
Than cám là một trong những loại nhiên liệu được sử dụng phổ biến nhất cho lò hơi công nghiệp tại Việt Nam nhờ giá thành cạnh tranh, nguồn cung ổn định và khả năng tạo nhiệt lớn. Tuy nhiên, hiệu suất của lò hơi phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng than. Lựa chọn than không đạt tiêu chuẩn sẽ gây tiêu tốn nhiên liệu, giảm tuổi thọ thiết bị và tăng phát thải môi trường. Vì vậy, doanh nghiệp cần nắm rõ tiêu chuẩn than cám dùng cho lò hơi công nghiệp để lựa chọn đúng loại than cho từng công nghệ lò và quy mô vận hành.
Than cám là sản phẩm than đá đã được nghiền và sàng lọc thành dạng hạt nhỏ, có kích cỡ từ mịn đến trung bình, tùy theo tiêu chuẩn phân loại. Khác với than cục, than cám có độ đồng đều cao hơn về kích thước và tỷ trọng, dễ cấp liệu bằng hệ thống tự động như băng tải, vít tải, cấp than tầng sôi hoặc hệ thống phun than.

Tìm hiểu về than cám là gì?
Một số đặc điểm nổi bật của than cám:
Than cám thường được phân loại theo kích thước hạt từ lớn đến nhỏ, ký hiệu phổ biến:
|
Loại than cám |
Kích thước hạt (mm) |
Ứng dụng phù hợp |
|
Cám 1 |
0-8mm |
Lò tầng sôi - yêu cầu than siêu mịn |
|
Cám 2 |
0-12mm |
Lò tầng sôi, lò đa nhiên liệu |
|
Cám 3 |
0-15mm |
Lò tầng sôi và ghi xích cỡ nhỏ |
|
Cám 4 |
5-25mm |
Lò ghi xích công nghiệp |
|
Cám 5 |
10-25mm |
Lò ghi xích lớn, công suất cao |
|
Cám 6 |
15-30mm |
Lò hơi đặc thù, đốt kèm than cục |

Ảnh minh họa về phân loại than cám theo kích cỡ hạt
Than cám được sử dụng nhiều trong:

Các ứng dụng phổ biến trong lò hơi công nghiệp
Việc sử dụng than cám đạt tiêu chuẩn quyết định hiệu suất, độ ổn định vận hành và chi phí vận hành của lò hơi công nghiệp:

Tầm quan trọng của tiêu chuẩn than cám trong lò hơi
Để lựa chọn đúng theo tiêu chuẩn than cám, nhà máy cần đánh giá đầy đủ thông số phân tích than theo từng mẫu.
Nhiệt trị (GCV/NCV)
Độ tro - độ ẩm - chất bốc - lưu huỳnh
|
Thông số |
Yêu cầu tham khảo |
|
Độ ẩm (W) |
< 12-18% |
|
Độ tro (A) |
10-25% |
|
Chất bốc (VM) |
18-28% |
|
Lưu huỳnh (S) |
< 1% |
Hàm lượng cacbon cố định
Cacbon cố định (FC) càng cao, nhiệt trị càng lớn. Than tốt có FC > 50%.
Kích cỡ hạt và độ đồng đều
Hạt quá to → cháy chậm
Hạt quá nhỏ → gây bay than thô ra cyclone, tăng thất thoát cháy

Các tiêu chí kỹ thuật đánh giá chất lượng than cám
Các quy định về tiêu chuẩn than cám chủ yếu dựa trên chuẩn TCVN và phân loại của Tập đoàn Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV).
Tiêu chuẩn TCVN và quy định phân loại TKV:

Tiêu chuẩn phân loại than cám tại Việt Nam
Bảng thông số kỹ thuật tham khảo từng loại than:
|
Loại than cám |
Nhiệt trị (kcal/kg) |
Độ tro (%) |
Độ ẩm (%) |
Hàm lượng lưu huỳnh (%) |
|
Cám 1 |
6.000 - 6.200 |
8 - 10 |
5 - 7 |
0,5 - 0,8 |
|
Cám 2 |
5.500 - 6.000 |
9 - 12 |
6 - 8 |
0,6 - 1,0 |
|
Cám 3 |
5.000 - 5.500 |
10 - 14 |
7 - 10 |
0,8 - 1,2 |
|
Cám 4 |
4.500 - 5.000 |
12 - 16 |
8 - 12 |
1,0 - 1,5 |
|
Cám 5 |
4.000 - 4.500 |
15 - 20 |
10 - 15 |
1,2 - 1,8 |
|
Cám 6 |
3.500 - 4.000 |
18 - 25 |
15 - 20 |
1,5 - 2,0 |
So sánh than nội địa và nhập khẩu:
|
Xuất xứ |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
Việt Nam (Quảng Ninh) |
Ổn định nguồn, giá tốt |
Tro cao, S cao |
|
Indonesia |
Nhiệt trị cao, tro thấp |
Giá cao hơn |
|
Úc |
Hiệu suất hơi tốt nhất |
Khó mua lô nhỏ |
|
Nga |
Phù hợp phối trộn |
Biến động cung ứng |
Mỗi loại lò hơi công nghiệp có đặc thù thiết kế và nguyên lý vận hành khác nhau, do đó yêu cầu về than cám cũng khác nhau để đạt hiệu suất tối ưu. Các thông số dưới đây mang tính tham khảo kỹ thuật, giúp doanh nghiệp lựa chọn than phù hợp với loại lò sử dụng:

Yêu cầu tiêu chuẩn than theo từng loại lò hơi
Để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn than cám, các nhà máy phải thực hiện kiểm nghiệm theo quy trình chuẩn.
Quy trình lấy mẫu - bảo quản - phân tích
Các chỉ tiêu phân tích ADB - ARB - DB

Kiểm tra và nghiệm thu chất lượng than
Việc sử dụng than cám kém chất lượng có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho lò hơi, từ giảm hiệu suất cháy đến hư hại thiết bị. Cụ thể:
Sử dụng than đạt chuẩn giúp duy trì hiệu suất ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Rủi ro khi sử dụng than cám không đạt tiêu chuẩn
Để đảm bảo hiệu suất lò hơi cao và chi phí vận hành hợp lý, việc sử dụng than cám cần đi kèm các giải pháp quản lý chất lượng và vận hành hiệu quả:
Thực hiện đồng bộ các giải pháp này giúp nâng cao hiệu suất lò hơi, giảm tiêu hao nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Tóm lại, tiêu chuẩn than cám quyết định hiệu suất, độ bền và chi phí vận hành của lò hơi công nghiệp. Lựa chọn than phù hợp giúp sản lượng hơi ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, giảm xỉ và mài mòn thiết bị, đồng thời đáp ứng yêu cầu môi trường. Tuy nhiên, hiệu quả tối đa chỉ đạt được khi kết hợp với lò hơi chất lượng và vận hành đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Nếu doanh nghiệp cần tư vấn về lựa chọn lò hơi, hệ thống đốt than hoặc giải pháp phối trộn nhiên liệu, bạn vui lòng liên hệ GreenBoiler: 0943 380 388 – 0908 600 507 để được hỗ trợ chuyên sâu.