
Chất đốt lò hơi đóng vai trò cốt lõi trong vận hành các hệ thống lò hơi (nồi hơi), ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất sinh nhiệt, chi phí vận hành và vấn đề môi trường. Việc hiểu rõ về các loại chất đốt và cách lựa chọn nhiên liệu phù hợp là yếu tố then chốt cho mọi doanh nghiệp sử dụng lò hơi.
Chất đốt lò hơi (hay nhiên liệu lò hơi) là bất kỳ vật liệu nào được đưa vào buồng đốt của lò hơi để trải qua quá trình đốt cháy (phản ứng hóa học với oxy), nhằm giải phóng một lượng lớn nhiệt năng. Lượng nhiệt này sau đó được truyền cho nước trong lò hơi để tạo thành hơi nước phục vụ cho các quy trình sản xuất, sưởi ấm, hoặc phát điện.

Tìm hiểu về chất đốt lò hơi là gì?
Công thức đốt cháy cơ bản của nhiên liệu lò hơi:
Nhiên liệu + O₂ → Nhiệt năng + CO₂ + H₂O + Sản phẩm cháy khác
Để lựa chọn nhiên liệu phù hợp nhất, trước hết cần hiểu các nhóm chất đốt phổ biến đang được sử dụng trong công nghiệp. Mỗi loại có đặc tính cháy, nhiệt trị và hiệu quả vận hành khác nhau.
Bao gồm: than cám, than đá, than tuyển, biomass (trấu, dăm gỗ, viên nén, vỏ cà phê).
Nhóm này thường được sử dụng cho lò hơi công suất lớn như lò tầng sôi, lò ghi.

Nhiên liệu rắn
Gồm: dầu FO, DO, dầu thải đã lọc.
Phù hợp cho các hệ thống cần điều khiển linh hoạt và cháy sạch.
Gồm: LPG, CNG, LNG, gas tự nhiên, biogas.
Thường ứng dụng trong hệ thống yêu cầu độ an toàn cao và phát thải thấp.

Nhiên liệu khí
Một số nhà máy kết hợp nhiều loại nhiên liệu để tối ưu giá thành và tận dụng phụ phẩm. Ví dụ phổ biến: biomass + than, RDF + than.
Chất lượng nhiên liệu ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lò hơi, sản lượng hơi và mức tiêu hao nhiên liệu. Vì vậy, cần phân tích kỹ các chỉ số quan trọng sau:
Nhiệt trị (Calorific Value - GCV/NCV)
Nhiệt trị thể hiện lượng năng lượng mà nhiên liệu có thể sinh ra khi đốt cháy.
Nhiệt trị càng cao → lượng hơi tạo ra càng lớn → hiệu suất càng tốt.
Độ tro, độ ẩm và chất bốc
Hàm lượng lưu huỳnh và cacbon cố định
Kích thước hạt / tính chất vật lý
Kích thước nhiên liệu quyết định khả năng phân phối, cháy đều và hạn chế tắc nghẽn cấp liệu.

Kích thước nhiên liệu là một trong những tiêu chí đánh giá chất lượng nhiên liệu lò hơi
Ảnh hưởng đến môi trường và khí thải
Bao gồm: CO₂, NOₓ, SOₓ, bụi mịn, mức tro - xỉ và khả năng đạt tiêu chuẩn khí thải công nghiệp.
Không phải loại lò nào cũng phù hợp với mọi nhiên liệu. Mỗi thiết kế buồng đốt sẽ tương thích với nguồn nhiên liệu nhất định.
Lò hơi tầng sôi tuần hoàn (CFB/BFB)
Lò CFB/BFB thích hợp với:
Ưu điểm: đốt đa nhiên liệu rất tốt.

Lò hơi tầng sôi tuần hoàn
Lò hơi ghi - lò hơi than cám
Phù hợp với:
Cần chú ý độ ẩm để tránh tắc ghi và giảm nhiệt độ buồng đốt.
Lò hơi đốt nhiên liệu lỏng / khí
Dùng cho:
Ưu điểm: vận hành sạch, ít muội than, điều khiển tự động dễ dàng.
Lò hơi đa nhiên liệu (mixed fuel)
Thiết kế cho phép:
Cần kiểm soát tốt lưu lượng gió - nhiệt để tránh dao động nhiệt.

Lò hơi đốt nhiên liệu hỗn hợp
>>> Xem thêm: Lò hơi đốt Biomass (sinh khối) giải pháp tối ưu chi phí sản xuất
Trong quá trình vận hành lò hơi, mỗi nhóm nhiên liệu đều mang theo những rủi ro vận hành riêng. Việc nhận diện đúng vấn đề và áp dụng biện pháp kỹ thuật phù hợp sẽ giúp duy trì hiệu suất và hạn chế sự cố.
Lựa chọn đúng chất đốt lò hơi là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, tăng hiệu suất và đảm bảo vận hành an toàn - ổn định trong suốt vòng đời thiết bị. Mỗi loại nhiên liệu đều có ưu nhược điểm riêng, vì vậy việc đánh giá đầy đủ nhiệt trị, độ tro, độ ẩm, khả năng cháy và mức phát thải sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với công nghệ lò hiện tại.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần tư vấn lựa chọn nhiên liệu, thiết kế - chế tạo lò hơi, hoặc nâng cấp hệ thống đốt để tiết kiệm nhiên liệu hơn, hãy liên hệ đội ngũ chuyên gia của GreenBoiler.
Tại greenboiler.vn, chúng tôi cung cấp giải pháp lò hơi tối ưu theo từng ngành, đảm bảo an toàn - hiệu suất cao - tiết kiệm năng lượng và tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn môi trường.