
Trong các công nghệ đốt hiện đại, buồng đốt tầng sôi tuần hoàn (CFB - Circulating Fluidized Bed) luôn nổi bật nhờ khả năng đốt nhiên liệu hiệu quả, ổn định và thân thiện môi trường. Một trong những yếu tố quyết định hiệu suất của công nghệ này chính là truyền nhiệt đối lưu - nơi nhiệt lượng được trao đổi liên tục giữa dòng khí - hạt và hệ thống dàn ống sinh hơi. Tuy nhiên, để tối ưu hóa quá trình này đòi hỏi hiểu rõ cơ chế, yếu tố ảnh hưởng cũng như các giải pháp vận hành - thiết kế phù hợp.
Để tối ưu được truyền nhiệt đối lưu, trước hết cần hiểu bản chất của nó trong hệ thống CFB. Đây là cơ chế truyền nhiệt xảy ra khi dòng khí nóng kết hợp với hạt rắn chuyển động mạnh mẽ, liên tục va đập vào dàn ống, tạo ra hiệu quả truyền nhiệt vượt trội.

Truyền nhiệt đối lưu trong buồng đốt tầng sôi tuần hoàn là gì?
Cơ chế truyền nhiệt trong CFB có những đặc trưng riêng mà các công nghệ đốt khác không có. Cụ thể:
Nhờ đặc tính “khí - hạt đồng hành” này mà CFB đạt khả năng truyền nhiệt nhanh, ổn định và hiệu quả hơn các buồng đốt than truyền thống.
Truyền nhiệt đối lưu được xem như “trái tim” quyết định hiệu suất của lò hơi CFB nhờ:
Truyền nhiệt đối lưu trong CFB chịu tác động của nhiều yếu tố. Hiểu rõ từng yếu tố sẽ giúp bạn biết chính xác điểm cần tối ưu trong vận hành.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả truyền nhiệt đối lưu
Tốc độ gió và chế độ tầng sôi
Tốc độ gió quyết định trạng thái sôi và cường độ đối lưu:
Tốc độ tối ưu thường vào khoảng 4-6 m/s tùy thiết kế.
Kích thước và mật độ hạt vật liệu tầng sôi
Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hệ số truyền nhiệt:
Kích thước lý tưởng thường 0,3-1 mm.

Kích thước và mật độ hạt vật liệu tầng sôi
Nhiệt độ buồng đốt
Nhiệt độ ảnh hưởng đến cả tốc độ truyền nhiệt và hiệu suất cháy.
Tỷ lệ tuần hoàn vật liệu (Circulation Rate)
Tỷ lệ tuần hoàn cao → tăng va đập hạt lên ống → truyền nhiệt tốt. Nhưng quá cao sẽ gây: mài mòn, tăng ΔP, tăng chi phí điện quạt.
Cấu trúc dàn ống truyền nhiệt
Các dàn ống trong CFB bao gồm Water Wall, Superheater, Economizer. Bố trí không hợp lý dễ tạo: vùng chết, dòng khí lệch nên giảm truyền nhiệt đối lưu rõ rệt.

Dàn ống trong CFB bao gồm Water Wall, Superheater, Economizer
Sau khi bạn hiểu cơ chế và yếu tố ảnh hưởng, bước tiếp theo là áp dụng các giải pháp tối ưu trong thiết kế và vận hành.
Điều chỉnh tốc độ gió cấp chính và gió cấp 2
Cân bằng hai loại gió giúp duy trì đối lưu tối ưu.

Điều chỉnh tốc độ gió cấp chính và gió cấp 2
Tối ưu thành phần hạt tầng sôi và tải tuần hoàn
Kiểm soát nhiệt độ vận hành và phân tầng đốt
Nhiệt độ cháy phải luôn nằm trong vùng xanh để đảm bảo ổn định truyền nhiệt. Phân tầng đốt hợp lý giúp phân bố nhiệt đều trong buồng đốt.
Tối ưu bố trí bề mặt trao đổi nhiệt
Các cải tiến thường dùng:

Tối ưu bố trí bề mặt trao đổi nhiệt
Chất lượng bề mặt ống tác động trực tiếp đến khả năng truyền nhiệt. Vì vậy, vật liệu và giải pháp bảo vệ ống là yếu tố bắt buộc phải xem xét.

Vai trò của vật liệu và thiết kế ống truyền nhiệt
Lựa chọn vật liệu chịu nhiệt, chống mài mòn
Một số vật liệu phổ biến:
Giải pháp bảo vệ bề mặt ống
Tuỳ theo mức độ mài mòn, bạn có thể chọn:
Một số lỗi vận hành thường gặp khiến truyền nhiệt giảm mạnh và tăng tiêu hao nhiên liệu.
Mài mòn ống do tốc độ tuần hoàn quá cao: Một trong những nguyên nhân phá hủy ống nhanh nhất trong lò CFB.
Sụt áp, phân bố gió không đồng đều: Gây hiện tượng “dead zone” trong buồng đốt làm giảm đối lưu.
Bám xỉ, đóng cặn bề mặt truyền nhiệt:
Tăng tiêu hao nhiên liệu rõ rệt.

Các lỗi làm giảm hiệu quả truyền nhiệt đối lưu
Để tối ưu bền vững, bạn cần thường xuyên kiểm soát các chỉ số vận hành và thực hiện phân tích kỹ thuật.
Hiệu suất truyền nhiệt đối lưu phụ thuộc trực tiếp vào sự ổn định của tầng sôi và tải tuần hoàn. Vì vậy, một hệ thống CFB luôn phải được giám sát liên tục qua 4 nhóm chỉ số chính:
ΔP (Differential Pressure - Chênh áp tầng sôi)
ΔP thấp làm giảm nồng độ hạt trong dòng khí, từ đó giảm hệ số đối lưu (h).
O₂ (Nồng độ oxy trong khí thải)
3. RH (Recycle Ratio - Tỷ lệ tuần hoàn vật liệu)
4. CS (Combustion Stability - Chỉ số ổn định cháy)

Phân tích chỉ số theo dõi vận hành (ΔP, O₂, RH, CS)
Để đánh giá chính xác hệ số truyền nhiệt đối lưu, kỹ sư cần thực hiện Heat Balance (HB) tại các khu vực:
Các bước phân tích nhiệt trong CFB:
h = Q / (A × ΔT)
Khi cân bằng nhiệt phát hiện bất thường:
Phân tích nhiệt cho phép xác định chính xác vị trí truyền nhiệt kém hiệu quả để xử lý sớm.
Công nghệ mới mở ra nhiều hướng tối ưu hiệu quả truyền nhiệt và vận hành trong lò hơi tầng sôi tuần hoàn.

Giải pháp nâng cao hiệu suất đối lưu trong CFB hiện đại
Việc tối ưu truyền nhiệt đối lưu trong buồng đốt CFB không chỉ giúp tăng hiệu suất lò hơi, giảm tiêu hao nhiên liệu, mà còn hỗ trợ kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì trong dài hạn. Khi hệ thống vận hành ổn định, tầng sôi được kiểm soát tốt và các bề mặt trao đổi nhiệt làm việc hiệu quả, nhà máy sẽ đạt được hiệu quả năng lượng tối đa với chi phí thấp hơn.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang vận hành lò hơi tầng sôi tuần hoàn, hoặc cần tư vấn - nâng cấp - tối ưu hiệu suất truyền nhiệt, hãy liên hệ ngay với GreenBoiler để được hỗ trợ chuyên sâu.
Green Boiler luôn sẵn sàng đồng hành để giúp hệ thống của bạn đạt hiệu suất cao nhất và vận hành lò hơi an toàn - bền vững.