Lò hơi đóng vai trò thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng cung cấp nhiệt hiệu quả và ổn định. Tuy nhiên, việc vận hành lò hơi không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Sự cố khi vận hành lò hơi có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hiệu suất sản xuất và an toàn lao động. Để hiểu rõ hơn về lò hơi và cách vận hành an toàn, chúng ta cần xem xét kỹ các sự cố và quy trình vận hành lò hơi.
Các sự cố thường gặp khi vận hành lò hơi và biện pháp khắc phục
Dưới đây là một số sự cố thường gặp khi vận hành lò hơi, nguyên nhân và một số biện pháp khắc phục:
Sự cố lò hơi bị cạn nước
Sự cố phổ biến này thường xảy ra trong quá trình vận hành nồi hơi. Nguyên nhân chính bao gồm:
- Người vận hành không kiểm tra mực nước thường xuyên, dẫn đến thiếu nước.
- Van xả dưới không đóng chặt, gây rò rỉ nước.
- Máy bơm nước không hoạt động hoặc không bơm nước vào nồi hơi.
- Hệ thống ống nước bổ sung bị tắc hoặc hỏng, không có bình chứa nước hoặc máy bơm không hoạt động.
Dấu hiệu nhận biết sự cố:
- Đèn báo mực nước trong tủ trung tâm báo động đỏ.
- Không có nước trong ống, chỉ có hơi nước.
- Van an toàn hoạt động liên tục để giải phóng áp suất khi áp suất trong lò cao hơn bình thường.
Nếu nồi hơi thiếu nước nghiêm trọng, bạn nên thực hiện các bước sau:
- Kiểm tra và bổ sung nước: Đóng van hơi, mở van xả, đổ nước vào đường ống để kiểm tra rò rỉ và làm sạch mảnh vụn. Đóng van xả và mở van hơi sau khi đường ống sạch sẽ.
- Kiểm tra mực nước: Đảm bảo mực nước không quá thấp và thêm nước nếu cần. Giảm hoặc tắt buồng đốt khi cấp nước từ từ và kiểm tra xem có bất thường không. Đợi mực nước ổn định trước khi bơm nửa đường ống xuống và cho bếp chạy bình thường.
- Xử lý trường hợp mực nước quá thấp: Nếu mực nước quá cạn và không có nước chảy ra khi mở van xả, tắt nồi hơi ngay lập tức.
- Làm mát nồi hơi: Tắt quạt điều hòa buồng đốt, đóng cửa điều hòa, đóng van hơi chính, dừng quạt hút khoảng 20 phút, rồi đóng cửa điều hòa ống khói để làm mát lò. Nếu áp suất trong lò vẫn cao, sử dụng van an toàn để thoát hơi ra ngoài.
Những bước này giúp đảm bảo an toàn và sửa chữa nồi hơi một cách hiệu quả.
Sự cố lò hơi bị cạn nước
Sự cố lò hơi bị tràn nước
Nguyên nhân chính gây ra sự cố lò hơi bị tràn nước:
Tràn nước nồi hơi thường xảy ra do thiết bị kiểm soát cấp nước không hoạt động và người vận hành không kịp xử lý.
Dấu hiệu sự cố:
- Đèn báo mực nước sáng đỏ.
- Ống nước chứa đầy nước.
- Áp suất trong nồi hơi giảm dần.
- Tiếng rung do búa nước trong đường ống.
Kế hoạch xử lý
- Đóng van cấp nước đến vạch nước tối.
- Mở van xả để xả hết nước, sau đó đóng lại.
- Mở lại van cấp nước.
- Nếu vẫn còn nước trong đường ống cấp nước, đóng van cấp nước và dừng bơm cấp nước.
- Tiếp tục quá trình xả đến vạch tối đa, rồi dừng lại.
- Sau 3 phút, tiếp tục xả nước vừa, đóng van hơi trực tiếp và mở van an toàn cho lò hơi.
Bộ phận chịu áp của lò hơi bị xì hơi
Nguyên nhân chính
- Chất lượng sản xuất kém: Quá trình sản xuất, sửa chữa hoặc lắp ráp lò hơi không đảm bảo chất lượng.
- Nguồn nước không đảm bảo: Nước cấp không đạt tiêu chuẩn gây ăn mòn cục bộ, biến dạng hoặc nứt vỡ kim loại. Hiện tượng này có thể được nhận biết qua tiếng rít của hơi nước thoát ra từ vết nứt.
Giải pháp khắc phục
- Rò rỉ không khí tại van và điểm nối: Theo dõi và chờ thời gian bảo dưỡng, không cần sửa chữa ngay lập tức.
- Rò rỉ tại bộ phận áp suất: Dừng lò hơi khẩn cấp và khắc phục sự cố.
- Lỗ thông hơi trong bộ phận áp suất: Dừng lò hơi khẩn cấp và khắc phục sự cố.
Biện pháp sửa chữa: Thực hiện hàn hoặc thay thế bộ phận bị hư hỏng.
Hiện tượng bộ phận chịu áp của lò hơi bị xì hơi
Áp kế tăng quá mức
Bộ phận diện tích tiếp nhiệt bị phồng khi nhìn qua cửa kiểm tra buồng đốt. Nghe thấy tiếng nổ ống sinh hơi bên trong lò, hơi nước thoát ra ống khói, áp suất tụt nhanh.
Nguyên nhân
- Cáu cặn, bẩn trên bề mặt kim loại không được làm sạch.
- Không phát hiện và xử lý các chỗ yếu cục bộ do ăn mòn.
- Chất lượng nước cấp không đảm bảo.
- Nồi hơi trong tình trạng cạn nước nghiêm trọng.
Cách khắc phục sự cố
- Tắt béc đốt, tắt quạt gió, đóng lá hướng khói để ngừng lò.
- Mở van xả khí và van an toàn để hạ áp suất nhanh chóng.
- Để nguội nồi, kiểm tra và sửa chữa chỗ phồng.
Phồng, nổ ống của phần trao đổi nhiệt
Qua cửa kiểm tra, thấy bộ phận tiếp nhiệt bị phồng hoặc nghe tiếng nổ trong lò, hơi nước thoát ra ống khói, áp suất tụt nhanh.
Nguyên nhân
- Không làm sạch cáu cặn, bụi bẩn trên bề mặt kim loại của phần bị đốt nóng.
- Không phát hiện và xử lý các chỗ yếu cục bộ do ăn mòn.
- Chất lượng nước cấp không đảm bảo.
- Nồi hơi trong tình trạng cạn nước nghiêm trọng.
Cách khắc phục
- Ngừng lò khẩn cấp: Tắt béc đốt, tắt quạt gió, đóng lá hướng khói.
- Hạ áp suất nhanh: Mở van xả khí và cưỡng chế mở van an toàn.
- Để nguội nồi hơi, kiểm tra và sửa chữa chỗ phồng.
Phồng, nổ ống của phần trao đổi nhiệt của lò hơi
Nổ, vỡ ổng thủy sáng
Hiện tượng: Nghe tiếng nổ, ống thủy tinh vỡ, nước và hơi bốc ra mù mịt.
Nguyên nhân: Lắp ống thủy tinh không đúng cách gây nứt vi, nước lạnh bắn vào hoặc vật cứng va vào.
Cách xử lý: Đóng các đường hơi và nước để thay ống thủy tinh mới. Nếu không có ống thủy tinh dự trữ, ngừng hoạt động của nồi hơi.
Cụm van nước cấp của lò hơi bị hỏng
Hiện tượng nước nóng trở lại bơm. Bơm chạy nhưng không thấy nước vào lò.
Nguyên nhân
- Nước cấp có nhiều tạp chất, gây mài mòn clap-pê và bạc van, khiến van không đóng kín.
- Clap-pê van một chiều bị kẹt, khiến nước không vào lò.
Phương pháp xử lý
- Van hỏng nhẹ: Nếu nước rò ra ít, cho lò làm việc đến kỳ sửa chữa gần nhất dưới 1 tháng. Khi chạy bơm, phải xả nước nóng ra trước.
- Van hỏng nặng: Nếu nước không vào lò, ngừng lò kịp thời để thay thế hoặc sửa chữa ngay.
Hỏng van xả đáy lò hơi
Hiện tượng là sau khi xả, đóng chặt van vẫn thấy nước rò ra. Nước xì mạnh ở van xả đáy, mức nước ống thủy giảm hoặc khi mở van xả nhưng nước không ra.
Nguyên nhân
- Clap-pê bị mòn, đóng không kín.
- Ty van bị gãy, cong hoặc tết chèn bị mòn hết.
- Cặn nước bám nhiều làm tắc van.
Phương pháp xử lý
- Đóng chặt van, nếu nước còn rò, ngừng lò khẩn cấp.
- Nếu van xả hỏng nặng, đóng van chặn và thay van xả.
- Nếu van bị tắc, ngừng lò bình thường để sửa chữa.
- Nếu cụm van xì hở nhẹ, theo dõi và sửa chữa trong kỳ gần nhất, không quá 1 tháng.
Sụt vách lò hơi
Hiện tượng này có các dấu hiệu là nghe tiếng động của gạch rơi xuống buồng lửa hoặc bảo ôn bị bung, tường lò nứt rạn lớn.
Nguyên nhân
- Xây lắp không đúng quy chuẩn, gờ đốc của các cuốn gạch bị gãy.
- Các bộ phận của lò giãn nở làm rạn nứt tường bảo ôn.
- Bảo ôn lâu ngày bị hỏng.
Phương pháp xử lý
- Nếu tường lò, cuốn lò, bảo ôn hỏng nhẹ không lộ khung đỡ, ống nước, ống góp, có thể tiếp tục chạy lò đến kỳ sửa chữa gần nhất (không quá 1 tháng).
- Nếu hỏng lộ khung đỡ, ống góp, ống nước, cần ngừng lò khẩn cấp để sửa chữa.
Bơm cấp nước lò hơi bị hỏng
Bơm cấp nước lò hơi bị hỏng xảy ra khi đóng điện nhưng bơm không chạy, mở hơi nhưng bơm hơi không chạy, dù áp lực lò cao, bơm chạy nhưng nước không vào lò.
Nguyên nhân
- Bơm điện: Hỏng đường điện, mất pha hoặc lý do khác.
- Bơm hơi:
- Áp suất hơi vào bơm thấp, tay biên nằm ở điểm chết.
- Thiết bị hở, điều chỉnh ngăn kéo không đúng.
- Bơm khô dầu hoặc độ nhớt dầu không đúng.
Phương pháp xử lý
- Bơm điện: Báo thợ điện sửa chữa.
- Bơm hơi: Bổ sung dầu, xả nước đọng trong xi lanh, điều chỉnh tay bơm qua điểm chết.
Quạt điều tiết không khí lò hơi bị hỏng
Quạt điều tiết không khí lò hơi bị hỏng do động cơ không chạy khi đóng điện. Quạt hoạt động nhưng không có gió, có tiếng va đập trong thân quạt.
Nguyên nhân
- Động cơ bị thiếu pha.
- Đường dẫn gió bị thủng hoặc tắc.
- Cánh quạt bị hỏng hoặc êcu công cánh quạt bị long.
- Nhiệt độ khói quá cao làm cánh quạt bị biến dạng.
Phương pháp xử lý
- Cắt điện và báo cho thợ điện đến sửa chữa.
- Kiểm tra và khắc phục hệ thống dẫn gió, khói.
- Kiểm tra cánh quạt, vỏ quạt và khắc phục nếu bị cong vênh.
- Kiểm tra các cửa điều tiết gió, khói đã mở hết chưa.
- Nếu quạt hỏng nặng, ngừng lò để tiến hành sửa chữa.
Quy trình vận hành lò hơi an toàn
Bước 1: Khởi động lò hơi
- Kích hoạt nguồn điện: Bật nguồn điện từ tủ cấp điện chính.
- Nạp nhiên liệu: Cho nhiên liệu vào khoang đốt của lò.
- Cấp nước: Mở van nước hai chiều để cho nước vào lò đến mức thấp nhất.
- Xả nước đọng: Hút hết nước đọng trong lò.
- Kiểm tra van: Đóng van cấp hơi chính và mở van xả khí của lò.
- Khởi động quạt hút khói: Thổi hết khí đọng trong khoang đốt.
- Khởi động bơm cấp nước: Mở van hệ thống ống tái tuần hoàn để làm mát bộ hâm nước.
- Nhóm lửa: Khởi động lò đốt và quạt cấp khí.
- Cấp nhiên liệu: Điều chỉnh lượng nhiên liệu đốt sao cho phù hợp, tránh dư thừa hoặc thiếu hụt.
- Đạt áp suất ổn định: Khi áp suất hơi đạt 1 – 1,5 atm, chuyển sang giai đoạn vận hành ổn định.
Bước 2: Vận hành lò hơi ổn định
- Đóng van xả khí.
- Thông rửa ống thủy:
- Đóng van cấp nước, mở van đường hơi chính và van xả ống thủy để thông đường hơi.
- Đóng van đường hơi, mở van đường nước. Sau khi thông rửa cả hai đường, khóa van xả lại.
- Xả đáy: Mỗi ca làm việc xả đáy một lần.
- Đóng van tái tuần hoàn: Tại bộ phận hâm nước.
- Sấy mạng đường ống: Mở nhỏ van cấp hơi để sấy mạng đường ống trước khi mở cấp hơi hoàn toàn.
- Theo dõi thiết bị đo: Đồng hồ đo áp suất, nhiệt độ, lưu lượng hơi nước và các cài đặt liên quan. Đồng thời duy trì các thông số hơi nước ổn định khi cần thiết.
- Giám sát mực nước: Theo dõi hoạt động của bộ phận cấp nước và mực nước trong két nước lò hơi và bổ sung nước khi cần thiết.
Bước 3: Ngừng hoạt động lò hơi
- Giảm nhiên liệu và khí đốt.
- Giảm lưu lượng nước đầu vào và tải.
- Đóng van cấp hơi chính.
- Thông hơi: Mở van thông hơi khoảng 20-25 phút rồi đóng lại.
- Dừng hoạt động: Khi nhiên liệu cháy hết và ngọn lửa tắt, tắt nguồn cung cấp không khí và quạt hút, đóng cửa lò.
- Tạm dừng lò: Sau khoảng 24 tiếng, khi nước nguội dưới 70°C, rút nước trong lò.
Mặc dù lò hơi đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, việc vận hành lò hơi không tránh khỏi những rủi ro và sự cố. Sự cố khi vận hành lò hơi có thể gây ra những gián đoạn nghiêm trọng cho quy trình sản xuất, ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn. Do đó, việc đào tạo nhân viên, thực hiện bảo trì định kỳ và áp dụng các biện pháp an toàn là rất cần thiết để đảm bảo hoạt động của lò hơi diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.