Công ty TNHH Cơ Nhiệt GreenBoiler
Tiêu chuẩn nước lò hơi ban hành theo quy định Pháp luật
Tin tức

Tiêu chuẩn nước lò hơi ban hành theo quy định Pháp luật

Thứ 6, 01/08/2025, 08:49 GMT+7

Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn nước lò hơi là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của hệ thống lò hơi. Đồng thời quyết định đến chất lượng thành phẩm và uy tín của doanh nghiệp. Bài viết này, GreenBoiler sẽ chia sẻ về tầm quan trọng khi kiểm soát chất lượng hơi nước cùng các tiêu chuẩn nước lò hơi theo quy định pháp luật.

Tìm hiểu tiêu chuẩn nước lò hơi theo quy định pháp luật hiện hành

Tìm hiểu tiêu chuẩn nước lò hơi theo quy định pháp luật hiện hành

Vì sao cần tiêu chuẩn nước lò hơi?

Tiêu chuẩn nước lò hơi được thiết lập nhằm kiểm soát chặt chẽ chất lượng nguồn nước trước khi đưa vào sử dụng, bởi đây là yếu tố then chốt quyết định đến hiệu quả vận hành cũng như tuổi thọ của lò hơi công nghiệp. Nước sử dụng trong lò hơi không chỉ đảm nhận vai trò truyền nhiệt mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm đầu ra, độ ổn định, tính an toàn và hiệu suất làm việc của toàn bộ hệ thống.

Khi nước cấp cho lò hơi không đạt chuẩn, đặc biệt là khi chứa nhiều tạp chất hay khoáng chất vượt mức cho phép, sẽ dễ hình thành các lớp cáu cặn bám chặt vào bề mặt các thiết bị trao đổi nhiệt. Lớp cặn này làm giảm khả năng truyền nhiệt, buộc lò hơi phải tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn để duy trì công suất, từ đó kéo theo chi phí vận hành tăng cao và tiềm ẩn nguy cơ xảy ra nổ ống lò.

Ngoài ra, tình trạng ăn mòn do nước không đạt tiêu chuẩn sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giữ nhiệt và độ bền của thiết bị. Nghiêm trọng hơn, nguồn nước cấp bị ô nhiễm cũng có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng của các sản phẩm hoặc chế phẩm tiếp xúc trực tiếp với nguồn hơi nước đó, gây thiệt hại cho hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.

>>> Xem thêm: Đầu đốt lò hơi: Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và phân loại

Xuất hiện tình trạng cáu cặn do không đảm bảo tiêu chuẩn nước lò hơi

Xuất hiện tình trạng cáu cặn do không đảm bảo tiêu chuẩn nước lò hơi

Các tiêu chuẩn nước lò hơi hiện hành

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn nước lò hơi giúp ngăn chặn hiện tượng cáu bẩn, bám cặn và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn ống lò trong quá trình sử dụng, từ đó kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo chất lượng hơi nước cung cấp cho sản xuất.

Dưới đây là những tiêu chuẩn nước lò hơi tiêu biểu:

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) hoặc hướng dẫn Bộ LĐTBXH

TCVN 7704:2007 – Nồi hơi – Yêu cầu kỹ thuật an toàn

TCVN 7704:2007 là tiêu chuẩn quan trọng quy định các yêu cầu kỹ thuật bắt buộc đối với việc thiết kế, chế tạo, lắp đặt, vận hành và bảo trì nồi hơi (lò hơi). Mục tiêu chính là đảm bảo an toàn tuyệt đối cho con người và thiết bị trong quá trình sử dụng.

Tiêu chuẩn 7704:2007 đưa ra những quy định rất chi tiết liên quan đến cấu tạo nồi hơi, các thiết bị bảo vệ đi kèm, cũng như các điều kiện thử nghiệm, kiểm định kỹ thuật trước khi đưa vào vận hành và trong suốt quá trình hoạt động.

STT

Chỉ tiêu

Đơn vị

Nước cấp vào nồi

Nước trong nồi

Mẫu thử

Tiêu chuẩn

Mẫu thử

Tiêu chuẩn

1

Độ trong suốt

Cm

 

0 – 40

 

 

2

Độ pH ( ở 250°C )

 

 

8,5 – 10,5

 

10,5÷11,5

3

Độ cứng

µgdl/kg

 

< 20

 

 

4

Lượng sắt tổng

µg/kg

 

< 300

 

 

5

Oxy hòa tan

µgdl/kg

 

< 50

 

 

6

Chất gốc dầu lửa

mg/kg

 

< 3

 

 

7

Độ dẫn điện

µS/cm

< 7000

< 7000

8

Độ kiềm tổng (m)

mgdl/kg

 

 

 

5÷20

9

Phốt – phát dư

mg/kg

 

 

 

30÷60

10

Hàm lượng sunflit

mg/kg

 

 

 

20÷40

11

Silicat hòa tan

 

 

 

 

<0,3 * độ kiềm

Tổng

chỉ tiêu

7

TCVN 4586:1997 – Nước cấp cho nồi hơi – Yêu cầu chất lượng

TCVN 4586:1997 là tiêu chuẩn quy định cụ thể các chỉ tiêu chất lượng nước cấp cho lò hơi, nhằm hạn chế tối đa các hiện tượng cáu cặn, ăn mòn và hư hỏng các bộ phận quan trọng bên trong nồi hơi. Đây là cơ sở quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng nước cấp một cách chặt chẽ.

Tiêu chuẩn này xác định rõ giới hạn cho các thông số như: độ cứng, độ kiềm, nồng độ các ion kim loại, độ dẫn điện, hàm lượng silica,… Việc tuân thủ nghiêm ngặt TCVN 4586:1997 không chỉ góp phần duy trì hiệu suất vận hành ổn định, mà còn đảm bảo an toàn thiết bị và kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống lò hơi.

Tuân thủ tiêu chuẩn nước lò hơi giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị

Tuân thủ tiêu chuẩn nước lò hơi giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị

>>>> Xem thêm: Tìm hiểu hệ thống lò hơi đốt than và khả năng ứng dụng thực tế

Các chỉ số quan trọng trong nước cấp lò hơi

Tiêu chuẩn nước lò hơi được xây dựng dựa trên những chỉ số kỹ thuật quan trọng, nhằm đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, hiệu quả và bền vững. Các chỉ số cơ bản cần kiểm soát bao gồm:

  • pH: Nước cấp cho lò hơi phải duy trì trong khoảng từ 10,5 đến 12. Đây là mức kiềm nhẹ giúp hạn chế hiện tượng ăn mòn bề mặt kim loại bên trong lò, đồng thời giảm nguy cơ hình thành cáu cặn.
  • Tổng độ cứng: Yêu cầu nhỏ hơn 0,3 mg/l tính theo CaCO₃. Độ cứng quá cao sẽ dẫn đến kết tủa và hình thành lớp cáu cặn bám chặt lên bề mặt ống lò, làm giảm hiệu suất truyền nhiệt và tăng chi phí vận hành.
  • Oxy hòa tan: Càng thấp càng tốt, đặc biệt với lò hơi áp suất cao cần dưới 0,005 mg/l. Oxy hòa tan là tác nhân chính gây ra ăn mòn kim loại, làm suy giảm tuổi thọ thiết bị và phát sinh chi phí bảo trì lớn.
  • TDS (Tổng chất rắn hòa tan): Thông thường yêu cầu dưới 300 ppm, tuy nhiên con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại lò hơi. Chỉ số TDS cao sẽ gây đóng cặn và tạo bọt, ảnh hưởng xấu đến chất lượng hơi và làm tăng nguy cơ hư hỏng thiết bị.
  • Độ dẫn điện: Phải nhỏ hơn 20 µS/cm, giúp đảm bảo nước đạt mức tinh khiết cần thiết, giảm rủi ro dẫn điện và nguy cơ hình thành cáu cặn hoặc tạp chất ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành.

Các loại nước cấp và mức độ xử lý cần thiết

Nước cấp lò hơi cần được xử lý để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của lò hơi, đồng thời ngăn ngừa các sự cố như ăn mòn, đóng cặn. Các loại nước cấp lò hơi phổ biến bao gồm nước ngưng tụ, nước cấp từ hệ thống xử lý nước mềm, và nước cấp trực tiếp từ nguồn.

  • Nước ngưng tụ: Là hơi nước đã ngưng tụ thành lỏng, thường có độ tinh khiết cao, nhưng có thể chứa một lượng nhỏ các chất gây ăn mòn.
  • Nước cấp từ hệ thống xử lý nước mềm: Được xử lý để loại bỏ các ion gây cứng nước như canxi và magie, giảm nguy cơ đóng cặn.
  • Nước cấp trực tiếp từ nguồn: Có thể chứa nhiều tạp chất khác nhau như bùn, cát, các ion khoáng, và khí hòa tan, cần được xử lý kỹ lưỡng.

Mức độ xử lý cần thiết phụ thuộc vào loại nước và yêu cầu của lò hơi, nhưng thường bao gồm các bước như sau:

  • Xử lý sơ bộ: Loại bỏ các tạp chất cơ học như bùn, cát bằng các phương pháp như lắng, lọc.
  • Khử khí: Loại bỏ các khí hòa tan như oxy và carbon dioxide, nguyên nhân chính gây ăn mòn, bằng các phương pháp như khử khí bằng nhiệt, khử khí bằng hóa chất.
  • Làm mềm nước: Loại bỏ các ion gây cứng nước để ngăn ngừa đóng cặn trong lò hơi bằng các phương pháp như trao đổi ion, làm mềm bằng hóa chất.
  • Điều chỉnh độ pH: Đảm bảo độ pH của nước cấp nằm trong khoảng thích hợp (thường là 8.5-10.5) để giảm thiểu ăn mòn và tối ưu hóa quá trình xử lý, bằng cách sử dụng các hóa chất như NaOH, KOH, hoặc Na2CO3.
  • Xử lý hóa chất: Sử dụng các hóa chất để kiểm soát ăn mòn, cáu cặn, và các vấn đề khác liên quan đến chất lượng nước trong lò hơi.

Hậu quả khi sử dụng nước không đạt chuẩn

Sử dụng nước lò hơi không đạt chuẩn có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:

  • Giảm hiệu suất lò hơi: Nước không đạt chuẩn có thể chứa nhiều tạp chất, khoáng chất, hoặc khí hòa tan, gây ra hiện tượng đóng cặn, ăn mòn, và làm giảm khả năng truyền nhiệt của lò hơi. Điều này dẫn đến việc lò hơi cần nhiều nhiên liệu hơn để đạt được công suất yêu cầu, gây lãng phí và tăng chi phí vận hành.
  • Hỏng hóc thiết bị: Cặn bẩn, ăn mòn và các tác động khác từ nước không đạt chuẩn có thể làm hỏng các bộ phận quan trọng của lò hơi như ống, bơm, và các bộ trao đổi nhiệt. Điều này dẫn đến việc phải sửa chữa, thay thế thiết bị, tốn kém và làm gián đoạn quá trình sản xuất.
  • Nguy cơ an toàn: Sự cố do nước không đạt chuẩn có thể dẫn đến nổ lò hơi, rò rỉ hơi nước, hoặc các sự cố khác, gây nguy hiểm cho người lao động và môi trường xung quanh.
  • Tăng chi phí bảo trì và sửa chữa: Nước không đạt chuẩn làm tăng tần suất và chi phí bảo trì, sửa chữa lò hơi. Việc thay thế các bộ phận bị hỏng, tẩy cặn, và xử lý các sự cố liên quan đến chất lượng nước đều tốn kém và mất thời gian.
  • Giảm tuổi thọ lò hơi: Các tác động tiêu cực từ nước không đạt chuẩn làm giảm tuổi thọ của lò hơi, buộc doanh nghiệp phải đầu tư vào lò hơi mới sớm hơn dự kiến.
  • Ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm: Trong một số ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, chất lượng hơi nước từ lò hơi có vai trò quan trọng. Nước không đạt chuẩn có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành lò hơi, việc sử dụng nước đạt chuẩn là rất quan trọng. Các doanh nghiệp cần có hệ thống xử lý nước cấp lò hơi đạt chuẩn và thực hiện các biện pháp bảo trì, kiểm tra định kỳ để đảm bảo chất lượng nước và hoạt động ổn định của lò hơi.

Nước không đạt chuẩn làm tăng chi phí và bảo trì lò hơi

Nước không đạt chuẩn làm tăng chi phí và bảo trì lò hơi

Giải pháp xử lý nước cấp đạt tiêu chuẩn

Để nước lò hơi đạt tiêu chuẩn, doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp xử lý nước phù hợp, bao gồm làm mềm nước, khử khoáng/RO/EDI và khử oxy hòa tan. Các phương pháp này giúp loại bỏ các tạp chất, khoáng chất và khí hòa tan, ngăn ngừa cáu cặn, ăn mòn và đảm bảo hơi nước sạch.

  • Làm mềm nước: Đây là bước xử lý đầu tiên, thường được thực hiện bằng công nghệ trao đổi ion hoặc lọc đa tầng. Quá trình này giúp loại bỏ các ion canxi, magie – những thành phần chính gây ra hiện tượng cáu cặn trong lò hơi. Nhờ đó, hạn chế tình trạng tích tụ cặn bám trên bề mặt thiết bị trao đổi nhiệt, giúp lò vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Khử khoáng/RO/EDI: Đối với các lò hơi áp suất cao, việc khử khoáng triệt để là bắt buộc nhằm giảm tối đa tổng chất rắn hòa tan (TDS) trong nước. Công nghệ RO (thẩm thấu ngược) hoặc EDI (khử ion điện tử) được ứng dụng để loại bỏ các khoáng chất, muối và các ion còn sót lại sau quá trình làm mềm nước. Kết quả là nước đầu ra đạt độ tinh khiết rất cao, phù hợp cho các hệ thống lò hơi đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.
  • Khử oxy hòa tan: Oxy hòa tan trong nước là tác nhân hàng đầu gây ra ăn mòn kim loại bên trong lò hơi và hệ thống đường ống. Để xử lý triệt để, có thể áp dụng phương pháp khử oxy bằng nhiệt (deaerator) hoặc dùng các hóa chất khử oxy chuyên dụng. Việc kiểm soát chặt chẽ nồng độ oxy giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và ngăn ngừa sự cố nghiêm trọng như rò rỉ, nứt vỡ ống lò.

Quy trình hệ thống làm mềm nước lò hơi

Quy trình hệ thống làm mềm nước lò hơi

Hy vọng bài viết từ GreenBoiler đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn nước lò hơi, tầm quan trọng của việc sử dụng nước đạt chuẩn, cùng giải pháp giúp xử lý nước cấp lò hơi đạt tiêu chuẩn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ về xử lý nước cấp lò hơi, đừng ngần ngại liên hệ với GreenBoiler để được tư vấn và cung cấp giải pháp phù hợp.

>>> Xem thêm: Giá tốt khi mua bán lò hơi cũ – Kiểm định đầy đủ, hiệu suất ổn định

Chia sẻ: